Bánh răng trụ thẳng M4A

Số răng Đường kính Đường kính Bề dày     Đường kính Đường kính Bề dày
vòng chia đỉnh răng bánh răng vòng chia đỉnh răng bánh răng
T Dp D E T Dp D E
15 60 68 32 35 140 148 32
16 64 72 32 36 144 152 32
17 68 76 32 37 148 156 32
18 72 80 32 38 152 160 32
19 76 84 32 39 156 164 32
20 80 88 32 40 160 168 32
21 84 92 32 41 164 172 32
22 88 96 32 42 168 176 32
23 92 100 32 43 172 180 32
24 96 104 32 44 176 184 32
25 100 108 32 45 180 188 32
26 104 112 32 46 184 192 32
27 108 116 32 47 188 196 32
28 112 120 32 48 192 200 32
29 116 124 32 49 196 204 32
30 120 128 32 50 200 208 32
31 124 132 32 55 220 228 32
32 128 136 32 60 240 248 32
33 132 140 32 65 260 268 32
34 136 144 32 70 280 288 32

Thông số kỹ thuật khác