NHÔNG 200

Loại Số lượng răng Đường kính Đường kính Đường kính lỗ (d) Đường kính gù (moay ơ) Bề dày Khối lượng
nhông xích đỉnh răng vòng chia nhông xích
  Do Dp d lỗ NSX d (min) d (max) BD BL g
200B 11 254 225.39 43 45 80 130 65 13.4
12 275 245.34 43 45 90 150 75 17.8
13 296 265.34 43 45 100 170 80 22.4
14 316 285.37 43 45 110 180 80 25.7
15 337 305.42 43 45 115 180 80 28.3
16 357 325.49 43 45 115 180 80 30.3
17 378 345.58 43 45 120 190 85 35.3
18 398 365.68 43 45 120 190 85 38.4
200C 19 419 385.79 63 65 125 200 90 42.9
20 439 405.92 63 65 125 200 90 46.4
21 459 426.05 63 65 135 220 110 59.1
22 480 446.2 63 65 135 220 110 62.2
24 520 486.49 63 65 140 230 110 73.1
25 541 506.65 63 65 140 230 110 77.5
26 561 526.81 63 65 140 230 110 82
30 642 607.49 63 65 150 240 125 109.1
35 744 708.39 63 65 150 240 125 138
40 845 809.34 63 65 170 270 140 186.1
45 946 910.31 63 65 170 270 140 223.9
48 1,007 970.9 68 70 170 270 140 248.2
60 1,250 ##### 68 70 170 270 140 363.2

Thông số kỹ thuật khác