XÍCH INOX CHUẨN ANSI

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Tải trọng max Khối lượng
P W D d T H L2 L C (kN) (kg/m)
25SS-1 6.35 3.18 3.3 2.31 0.75 5.8 8.65   6.4 0.12 0.14
25SS-2 15.05   0.21 0.26
35SS-1 9.525 4.78 5.08 3.59 1.25 8.8 12.9 13.85 10.1 0.26 0.33
35SS-2 23 23.95 0.45 0.65
40SS-1 12.7 7.95 7.92 3.97 1.5 11.7 17.65 19.05 14.4 0.44 0.63
40SS-2 32.05 33.45 0.76 1.19
50SS-1 15.875 9.53 10.16 5.09 2 14.6 21.8 23.05 18.1 0.69 1.04
50SS-2 39.9 41.15 1.17 2.01
60SS-1 19.05 12.7 11.91 5.96 2.4 17.5 26.9 29.55 22.8 1.03 1.5
60SS-2 49.7 52.35 1.76 2.95
80SS-1 25.4 15.88 15.88 7.94 3.2 23 35.4 37.1 29.3 1.77 2.62
80SS-2 64.7 66.4 3 5.12
100SS-1 31.75 19.05 19.05 9.54 4 28.9 43.35 44.05 35.8 2.55 4.09
100SS-2 79.15 79.85 4.33 8.1

Thông số kỹ thuật khác